--

conveyance of title

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conveyance of title

+ Noun

  • việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản cho người khác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conveyance of title"
Lượt xem: 632